STT |
HỌ VÀ TÊN |
Chức danh |
Điện thoại cơ quan
(0269….......) |
Hộp thư điện tử (…...@gialai.gov.vn) |
I |
Lãnh đạo Sở |
|
|
|
1 |
Phạm Văn Binh |
Giám đốc |
3872.753 |
binhpv.sct |
2 |
Nguyễn Duy Lộc |
Phó Giám đốc |
3720.181 |
locnd.sct |
3 |
Đào Thị Thu Nguyệt |
Phó Giám đốc |
3.824.356 |
nguyetdtt.sct |
4 |
Rcom Jen |
Phó Giám đốc |
3.887.188 |
jenr.sct |
II |
Văn phòng |
|
ĐT: 3824354
FAX: 3828240 |
|
5 |
Hồ Hải Nguyên |
Chánh Văn phòng |
|
nguyenhh.sct |
6 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Phó Chánh Văn phòng |
|
loanntk.sct |
7 |
Huỳnh Thị Kim Chung |
Phó Chánh Văn phòng |
|
chunghtk.sct |
8 |
Cao Văn Tuấn |
Chuyên viên |
|
tuancv.sct |
9 |
Bùi Tấn Phát |
Kế toán |
|
phatbt.sct |
10 |
Ngô Tấn Quân |
Chuyên viên |
|
quannt.sct |
11 |
Phạm Thị Mỹ |
Chuyên viên |
|
mypt.sct |
12 |
Trần Thị Tú Trinh |
Chuyên viên |
|
trinhttt.sct |
13 |
Nguyễn Hoàng Hoài Thương |
Chuyên viên |
|
thuongnhh.sct |
14 |
Hà Quang Toàn |
Lái xe |
|
|
III |
Quản lý Thương mại |
|
3828.151 |
|
15 |
Trần Khánh Toàn |
Trưởng phòng |
|
toantk.sct |
16 |
Nguyễn Thị Diễm Kiều |
Phó Trưởng phòng |
|
kieuntd.sct |
17 |
Nguyễn Lê Trường |
Phó Trưởng phòng |
|
truongnl.sct |
18 |
Phạm Thị Hồng Ngân |
Chuyên viên |
|
nganpth.sct |
19 |
Nguyễn Thị Hồng |
Chuyên viên |
|
hongnt.sct |
20 |
Hoàng Thanh Thanh |
Chuyên viên |
|
thanhht.sct |
21 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Chuyên viên |
|
thaontp.sct |
22 |
Nguyễn Như Khoa |
Chuyên viên |
|
khoann.sct |
IV |
Quản lý Công nghiệp |
|
3830.721 |
|
23 |
Nguyễn Tấn Lực |
Trưởng phòng |
|
lucnt.sct |
24 |
Hồ Quốc Hùng |
Phó Trưởng phòng |
|
hunghq.sct |
25 |
Võ Hoài Nam |
Chuyên viên |
|
namvh.sct |
26 |
Đặng Hoàng Phượng Vỹ |
Chuyên viên |
|
vydhp.sct |
V |
Thanh tra |
|
3827.605 |
|
27 |
Hoàng Hồng Điệp |
Chánh Thanh tra |
|
diephh.sct |
28 |
Nguyễn Thị Tiên |
Chuyên viên |
|
tiennt.sct |
29 |
Đậu Thị Phúc Duyên |
Chuyên viên |
|
duyendtp.sct |
VI |
Kỹ thuật an toàn - Môi trường |
|
3823.632 |
|
30 |
Nguyễn Tấn Hữu |
Trưởng phòng |
|
huunt.sct |
31 |
Hoàng Thanh Hùng |
Phó Trưởng phòng |
|
hunght.sct |
32 |
Trần Quốc Thính |
Chuyên viên |
|
thinhtq.sct |
33 |
Đặng Thị Hải Yến |
Chuyên viên |
|
yendth.sct |
VII |
Quản lý Năng lượng |
|
3720.708 |
|
34 |
Trần Đức Hưng |
Trưởng phòng |
|
hungtd.sct |
35 |
Lê Quang Thuận |
Chuyên viên |
|
thuanlq.sct |
36 |
Hà Hải Long |
Chuyên viên |
|
longhh.sct |
TRUNG TÂM KHUYẾN CÔNG VÀ XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI |
I |
Lãnh đạo Trung tâm |
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Bích Thu |
Giám đốc Trung tâm |
3871.191 |
thuntb.sct |
2 |
Ngô Quốc Thịnh |
Phó giám đốc Trung tâm |
|
thinhnq.sct |
II |
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
3.830.835 |
|
3 |
Phùng Văn Thương |
Phó Trưởng phòng
phụ trách |
|
thuongpv.sct |
4 |
Ngô Thị Hoa |
Phó Trưởng phòn |
|
hoant.sct |
5 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Kế toán |
|
quannn.sct |
6 |
Đinh Thụy Hà Tiên |
Chuyên viên |
|
tiendth.sct |
III |
Phòng Khuyến công & TVCN |
|
3.871.491 |
|
7 |
Nguyễn Hiền Quốc Việt |
Trưởng phòng |
|
vietnhq.sct |
8 |
Mai Thanh Hải |
Chuyên viên |
|
maimt.sct |
9 |
Lê Thị Thanh Diệu |
Chuyên viên |
|
dieultt.sct |
10 |
Phạm Thị Thu |
Chuyên viên |
|
thupt.sct |
IV |
Phòng Xúc tiến thương mại |
|
3.871.490 |
|
11 |
Nguyễn Thị Thúy Phượng |
Trưởng phòng |
|
phuongntt.sct |
12 |
Lê Hải Nguyên |
Chuyên viên |
|
nguyenlh.sct |
13 |
Nguyễn Minh Huy |
Chuyên viên |
|
huynm.sct |
14 |
Nguyễn Thị Thanh Tiền |
Chuyên viên |
|
tienntt.sct |